Thứ ba, 14/06/2022 22:59

2gon.net, kết quả Trận Moldova vs Andorra ngày 14-06-2022
Giải UEFA Nations League - Thứ ba, 14/06
Vòng League D
2 : 1
Hiệp một:
1 - 1

Đã kết thúc
|
22:59 14/06/2022
TƯỜNG THUẬT
Diễn biến chính H1
1 : 1
24'

25'

26'

33'

45'

Diễn biến chính H2
2 : 1
50'

53'

55'

55'

55'

61'

62'

78'

79'

80'

87'

90'

ĐỘI HÌNH
Substitutes
16
Denis Marandici
20
Sergiu Platica
18
Marius Iosipoi
21
Ioan-Calin Revenco
5
Veaceslav Posmac
10
Corneliu Cotogoi
8
Andrei Cobet
12
Cristian Avram
17
Daniel Dumbravanu
1
Dumitru Celeadnic
6
Cristian Dros
19
Dmitri Mandricenco
Moldova (3-4-3)
Andorra (5-3-2)
23
Railean
4
Armas
3
Bolohan
14
Craciun
2
Reabciuk
13
Caimacov
22
Rata
15
Jardan
7
Cojocaru
9
Nicolaes...
11
Motpan
12
Eulate
18
Rubio
20
Llovera
5
Garcia
15
Alavedra
21
Renom
8
Vieira
4
Rebes
23
Rubio
9
Fernande...
10
Clement
Substitutes
2
Aleix Viladot
17
Joan Cervos
13
Francisco Pires
19
Albert Rosas Ubach
3
Albert Reyes
16
Alexandre Ruben Martinez Gutierrez
1
Josep Anton Moreira Gomez
6
Ildefons Sola Lima
7
Marc Pujol
11
Xavier Vieira
14
Jordi Alaez
22
Victor Bernat
TỈ LỆ CƯỢC
Tỉ lệ châu Á
Tổng số bàn thắng
Tỷ lệ châu Âu
0.39
0:0
2.12
3 1/2
11.11
0.04
1.03
9.20
300.00
THỐNG KÊ
Lịch sử đối đầu
Moldova
Andorra
BXH
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Top ghi bàn UEFA Nations League 2022-2023
TT
Cầu thủ
Đội
Số bàn thắng
1
Erling Haaland
Norway
6
2
Aleksandar Mitrovic
Serbia
6
3
Vladislavs Gutkovskis
Latvia
5
4
Khvicha Kvaratskhelia
Georgia
5
5
Vedat Muriqi
Kosovo
5
6
Stefan Mugosa
Montenegro
4
7
Serdar Dursun
Turkey
4
8
Janis Ikaunieks
Latvia
4
9
Henri Anier
Estonia
4
10
Gerson Rodrigues
Luxembourg
4
11
Ion Nicolaescu
Moldova
4
12
Jan Kuchta
Czech
3
13
Daniel Sinani
Luxembourg
3
14
Teemu Pukki
Finland
3
15
Benjamin Sesko
Slovenia
3