Thứ bảy, 04/06/2022 01:45

2gon.net, kết quả Trận Liechtenstein vs Moldova ngày 04-06-2022
Giải UEFA Nations League - Thứ bảy, 04/06
Vòng League D
0 : 2
Hiệp một:
0 - 1

Đã kết thúc
|
01:45 04/06/2022
TƯỜNG THUẬT
Diễn biến chính H1
0 : 1
5'

42'

Diễn biến chính H2
0 : 2
46'

51'

55'

56'

57'

57'

62'

62'

72'

72'

77'

83'

84'

85'

90'

90'

ĐỘI HÌNH
Liechtenstein
3-4-2-1
Moldova
3-4-2-1
Substitutes
11
Niklas Beck
2
Daniel Brandle
10
Noah Frick
19
Nicola Kollmann
21
Lorenzo Lo Russo
22
Marco Marxer
4
Andrin Netzer
12
Justin Ospelt
16
Fabio Wolfinger
13
Marco Wolfinger
Liechtenstein (3-4-2-1)
Moldova (3-4-2-1)
1
Buchel
20
Wolfinge...
6
Malin
5
Grunenfe...
14
Meier
8
Sele
9
Luchinge...
3
Graber
18
Hasler
15
Yildiz
7
Frick
23
Railean
5
Posmac
3
Bolohan
4
Armas
21
Revenco
22
Rata
10
Platica
2
Reabciuk
13
Caimacov
18
Iosipoi
9
Nicolaes...
Substitutes
12
Dumitru Celeadnic
8
Andrei Cobet
7
Maxim Cojocaru
14
Artur Craciun
6
Cristian Dros
17
Daniel Dumbravanu
15
Ion Jardan
19
Dmitri Mandricenco
16
Denis Marandici
1
Stanislav Namasco
20
Sergiu Platica
11
Victor Stina
TỈ LỆ CƯỢC
Tỉ lệ châu Á
Tổng số bàn thắng
Tỷ lệ châu Âu
3.22
0:0
0.23
2 1/2
11.11
0.04
300.00
8.80
1.04
THỐNG KÊ
Lịch sử đối đầu
Liechtenstein
Moldova
BXH
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Top ghi bàn UEFA Nations League 2022-2023
TT
Cầu thủ
Đội
Số bàn thắng
1
Erling Haaland
Norway
6
2
Aleksandar Mitrovic
Serbia
6
3
Vladislavs Gutkovskis
Latvia
5
4
Khvicha Kvaratskhelia
Georgia
5
5
Vedat Muriqi
Kosovo
5
6
Stefan Mugosa
Montenegro
4
7
Serdar Dursun
Turkey
4
8
Janis Ikaunieks
Latvia
4
9
Henri Anier
Estonia
4
10
Gerson Rodrigues
Luxembourg
4
11
Ion Nicolaescu
Moldova
4
12
Jan Kuchta
Czech
3
13
Daniel Sinani
Luxembourg
3
14
Teemu Pukki
Finland
3
15
Benjamin Sesko
Slovenia
3