Chủ nhật, 25/09/2022 01:45

2gon.net, kết quả Trận Tây Ban Nha vs Thụy Sĩ ngày 25-09-2022
Giải UEFA Nations League - Chủ nhật, 25/09
Vòng League A
1 : 2
Hiệp một:
0 - 1

Đã kết thúc
|
01:45 25/09/2022
TƯỜNG THUẬT
Diễn biến chính H1
0 : 1
21'

44'

Diễn biến chính H2
1 : 2
46'

55'

58'

63'

63'

63'

68'

68'

70'

79'

82'

87'

87'

ĐỘI HÌNH
Tây Ban Nha
4-3-3
Thụy Sĩ
4-2-3-1
Substitutes
15
Yeremi Pino
6
Marcos Llorente Moreno
20
Nico Williams
8
Jorge Resurreccion Merodio, Koke
12
Hugo Guillamon
1
Robert Sanchez
7
Alvaro Morata
16
Rodrigo Hernandez
14
Jose Luis Gaya Pena
19
Carlos Soler Barragan
13
David Raya
17
Borja Iglesias Quintas
Tây Ban Nha (4-3-3)
Thụy Sĩ (4-2-3-1)
23
Simón
18
Ramos
4
Torres
3
Erick
2
Azpilicu...
21
Lopez
5
Burgos
9
Gaviria
22
Garcia
10
Willemse...
11
Torres
1
Sommer
3
Widmer
5
Akanji
4
Elvedi
13
Rodrigue...
8
Freuler
10
Xhaka
23
Shaqiri
15
Sow
17
Vargas
7
Embolo
Substitutes
12
Jonas Omlin
6
Denis Lemi Zakaria Lako Lado
20
Fabian Frei
18
Eray Cumart
14
Michel Aebischer
19
Cedric Jan Itten
11
Renato Steffen
21
Yvon Mvogo
22
Fabian Schar
16
Dan Ndoye
9
Haris Seferovic
2
Kevin Mbabu
TỈ LỆ CƯỢC
Tỉ lệ châu Á
Tổng số bàn thắng
Tỷ lệ châu Âu
0.29
0:0
2.70
3 1/2
11.11
0.04
300.00
12.00
1.04
THỐNG KÊ
Lịch sử đối đầu
Tây Ban Nha
Thụy Sĩ
BXH
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Top ghi bàn UEFA Nations League 2022-2023
TT
Cầu thủ
Đội
Số bàn thắng
1
Erling Haaland
Norway
6
2
Aleksandar Mitrovic
Serbia
6
3
Vladislavs Gutkovskis
Latvia
5
4
Khvicha Kvaratskhelia
Georgia
5
5
Vedat Muriqi
Kosovo
5
6
Stefan Mugosa
Montenegro
4
7
Serdar Dursun
Turkey
4
8
Janis Ikaunieks
Latvia
4
9
Henri Anier
Estonia
4
10
Gerson Rodrigues
Luxembourg
4
11
Ion Nicolaescu
Moldova
4
12
Jan Kuchta
Czech
3
13
Daniel Sinani
Luxembourg
3
14
Teemu Pukki
Finland
3
15
Benjamin Sesko
Slovenia
3