Chủ nhật, 12/06/2022 01:45

2gon.net, kết quả Trận Romania vs Phần Lan ngày 12-06-2022
Giải UEFA Nations League - Chủ nhật, 12/06
Vòng League B
1 : 0
Hiệp một:
1 - 0

Đã kết thúc
|
01:45 12/06/2022
TƯỜNG THUẬT
Diễn biến chính H1
1 : 0
7'

16'

17'

30'

Diễn biến chính H2
1 : 0
54'

60'

68'

68'

69'

69'

78'

80'

80'

86'

ĐỘI HÌNH
Substitutes
23
Alexandru Mitrita
16
Mihai Aioani
21
Marius Stefanescu
12
Horatiu Moldovan
17
Adrian Rusu
13
Valentin Mihaila
10
Alexandru Maxim
4
Sergiu Hanca
5
Alexandru Cretu
19
Florin Lucian Tanase
18
Razvan Marin
3
Mario Camora
Romania (4-2-3-1)
Phần Lan (5-3-2)
1
Nita
11
Bancu
15
Burca
6
Chiriche...
2
Ratiu
14
Marin
20
Olaru
7
Popescu
8
Cicaldau
22
Sor
9
Puscas
12
Joronen
17
Alho
2
Vaisanen
4
Ivanov
3
OShaughn...
18
Uronen
8
Lod
11
Schuller
6
Kamara
20
Pohjanpa...
10
Pukki
Substitutes
19
Richard Jensen
23
Carljohan Eriksson
22
Ilmari Niskanen
9
Benjamin Kallman
5
Miro Tenho
15
Sauli Vaisanen
16
Urho Nissila
13
Lucas Lingman
14
Onni Valakari
7
Robert Taylor
21
Mikael Soisalo
1
Lukas Hradecky
TỈ LỆ CƯỢC
Tỉ lệ châu Á
Tổng số bàn thắng
Tỷ lệ châu Âu
0.90
0:0
1.02
1 1/2
14.28
0.02
1.06
7.40
182.00
THỐNG KÊ
Lịch sử đối đầu
Romania
Phần Lan
BXH
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Top ghi bàn UEFA Nations League 2022-2023
TT
Cầu thủ
Đội
Số bàn thắng
1
Erling Haaland
Norway
6
2
Aleksandar Mitrovic
Serbia
6
3
Vladislavs Gutkovskis
Latvia
5
4
Khvicha Kvaratskhelia
Georgia
5
5
Vedat Muriqi
Kosovo
5
6
Stefan Mugosa
Montenegro
4
7
Serdar Dursun
Turkey
4
8
Janis Ikaunieks
Latvia
4
9
Henri Anier
Estonia
4
10
Gerson Rodrigues
Luxembourg
4
11
Ion Nicolaescu
Moldova
4
12
Jan Kuchta
Czech
3
13
Daniel Sinani
Luxembourg
3
14
Teemu Pukki
Finland
3
15
Benjamin Sesko
Slovenia
3