Thứ hai, 13/06/2022 01:45

2gon.net, kết quả Trận Malta vs San Marino ngày 13-06-2022
Giải UEFA Nations League - Thứ hai, 13/06
Vòng League D
1 : 0
Hiệp một:
0 - 0

Đã kết thúc
|
01:45 13/06/2022
TƯỜNG THUẬT
Diễn biến chính H2
1 : 0
50'

61'

61'

65'

67'

71'

79'

79'

79'

79'

85'

86'

88'

90'

ĐỘI HÌNH
Malta
3-4-1-2
San Marino
5-3-2
Substitutes
19
Karl Micallef
8
Nicky Muscat
21
Dunstan Vella
10
Jurgen Degabriele
12
Cain Formosa
14
Alexander Satariano
15
Juan Corbalan
4
Steve Borg
23
Jean Borg
16
Jake Galea
18
Jan Busuttil
2
Adam Overend
Malta (3-4-1-2)
San Marino (5-3-2)
1
Bonello
22
Muscat
13
Pepe
5
Apap
3
Camenzul...
11
Paiber
6
Guillaum...
7
Mbong
17
Teuma
9
Montebel...
20
Gambin
23
Benedett...
2
DAddario
3
Palazzi
11
Rossi
17
Fabbri
13
Grandoni
21
Lunadei
8
Battisti...
19
Tomassin...
9
Nanni
4
Ceccarol...
Substitutes
12
Simone Benedettini
18
Davide Cesarini
14
Tommaso Zafferani
15
Luca Censoni
1
Aldo Simoncini
20
Jose Adolfo Hirsch
7
Matteo Vitaioli
5
Michele Cevoli
16
Danilo Ezequiel Rinaldi
10
Fabio Ramon Tomassini
6
Enrico Golinucci
22
Marcello Mularoni
TỈ LỆ CƯỢC
Tỉ lệ châu Á
Tổng số bàn thắng
Tỷ lệ châu Âu
0.15
0:0
4.34
1 1/2
11.11
0.04
1.04
8.60
180.00
THỐNG KÊ
Lịch sử đối đầu
Malta
San Marino
BXH
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Top ghi bàn UEFA Nations League 2022-2023
TT
Cầu thủ
Đội
Số bàn thắng
1
Erling Haaland
Norway
6
2
Aleksandar Mitrovic
Serbia
6
3
Vladislavs Gutkovskis
Latvia
5
4
Khvicha Kvaratskhelia
Georgia
5
5
Vedat Muriqi
Kosovo
5
6
Stefan Mugosa
Montenegro
4
7
Serdar Dursun
Turkey
4
8
Janis Ikaunieks
Latvia
4
9
Henri Anier
Estonia
4
10
Gerson Rodrigues
Luxembourg
4
11
Ion Nicolaescu
Moldova
4
12
Jan Kuchta
Czech
3
13
Daniel Sinani
Luxembourg
3
14
Teemu Pukki
Finland
3
15
Benjamin Sesko
Slovenia
3