Thứ tư, 08/06/2022 01:45

2gon.net, kết quả Trận Lithuania vs Thổ Nhĩ Kỳ ngày 08-06-2022
Giải UEFA Nations League - Thứ tư, 08/06
Vòng League C
0 : 6
Hiệp một:
0 - 2

Đã kết thúc
|
01:45 08/06/2022
TƯỜNG THUẬT
Diễn biến chính H1
0 : 2
2'

9'

14'

33'

45'

45'

45'

45'

Diễn biến chính H2
0 : 6
46'

55'

56'

58'

64'

64'

65'

74'

76'

78'

78'

81'

89'

90'

ĐỘI HÌNH
Lithuania
4-2-3-1
Thổ Nhĩ Kỳ
4-4-1-1
Substitutes
4
Edvinas Girdvainis
5
Edgaras Utkus
23
Giedrius Matulevicius
21
Dominykas Barauskas
12
Ignas Plukas
14
Vykintas Slivka
18
Augustinas Klimavicius
10
Fedor Cernych
22
Nauris Petkevicius
1
Dziugas Bartkus
19
Ignas Kruzikas
Lithuania (4-2-3-1)
Thổ Nhĩ Kỳ (4-4-1-1)
16
Setkus
3
Sirvys
2
Klimavic...
6
Satkus
13
Saulius
15
Megelait...
8
Armanavi...
7
Dolzniko...
20
Golubick...
11
Novikova...
9
Laukzemi...
12
Alemdar
16
Mulder
15
Kabak
22
Ayhan
20
Kadioglu
17
Under
5
Ozcan
10
Calhanog...
11
Sinik
9
Dervisog...
19
Dursun
Substitutes
21
Tiago Cukur
23
Ugurcan Cakir
13
Eren Elmali
8
Dorukhan Tokoz
6
Orkun Kokcu
7
Muhammed Kerem Akturkoglu
3
Merih Demiral
2
Zeki Celik
14
Yunus Akgun
4
Caglar Soyuncu
1
Altay Bayindi
18
Cenk ozkacar
TỈ LỆ CƯỢC
Tỉ lệ châu Á
Tổng số bàn thắng
Tỷ lệ châu Âu
2.08
0:0
0.40
6 1/2
4.54
0.14
100.00
13.00
1.01
THỐNG KÊ
Lịch sử đối đầu
Lithuania
Thổ Nhĩ Kỳ
BXH
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Top ghi bàn UEFA Nations League 2022-2023
TT
Cầu thủ
Đội
Số bàn thắng
1
Erling Haaland
Norway
6
2
Aleksandar Mitrovic
Serbia
6
3
Vladislavs Gutkovskis
Latvia
5
4
Khvicha Kvaratskhelia
Georgia
5
5
Vedat Muriqi
Kosovo
5
6
Stefan Mugosa
Montenegro
4
7
Serdar Dursun
Turkey
4
8
Janis Ikaunieks
Latvia
4
9
Henri Anier
Estonia
4
10
Gerson Rodrigues
Luxembourg
4
11
Ion Nicolaescu
Moldova
4
12
Jan Kuchta
Czech
3
13
Daniel Sinani
Luxembourg
3
14
Teemu Pukki
Finland
3
15
Benjamin Sesko
Slovenia
3