Thứ ba, 14/06/2022 01:45

2gon.net, kết quả Trận Đan Mạch vs Áo ngày 14-06-2022
Giải UEFA Nations League - Thứ ba, 14/06
Vòng League A
2 : 0
Hiệp một:
2 - 0

Đã kết thúc
|
01:45 14/06/2022
TƯỜNG THUẬT
Diễn biến chính H1
2 : 0
21'

26'

37'

42'

Diễn biến chính H2
2 : 0
46'

46'

46'

46'

46'

50'

52'

63'

65'

66'

76'

ĐỘI HÌNH
Substitutes
12
Robert Skov
14
Mikkel Damsgaard
4
Victor Nelsson
22
Peter Vindahl Jensen
3
Janick Vestergaard
9
Martin Braithwaite
15
Phillip Billing
10
Christian Eriksen
8
Morten Hjulmand
16
Daniel Iversen
17
Jens Stryger Larsen
18
Daniel Wass
Đan Mạch (3-4-2-1)
Áo (4-4-2)
1
Schmeich...
20
Boilesen
6
Christen...
2
Andersen
5
Maehle
7
Jensen
23
Hojbjerg
13
Kristens...
19
Wind
11
Olsen
21
Corneliu...
1
Lindner
16
Trimmel
3
Danso
2
Trauner
22
Lazaro
15
Wimmer
23
Schlager
6
Seiwald
9
Sabitzer
14
Kalajdzi...
10
Weimann
Substitutes
4
Marco Friedl
11
Michael Gregoritsch
7
Marko Arnautovic
18
Karim Onisiwo
21
Stefan Lainer
19
Christoph Baumgartner
8
David Alaba
12
Martin Fraisl
17
Hannes Wolf
20
Konrad Laimer
5
Dejan Ljubicic
13
Patrick Pentz
TỈ LỆ CƯỢC
Tỉ lệ châu Á
Tổng số bàn thắng
Tỷ lệ châu Âu
0.66
0:0
1.35
2 1/2
12.50
0.03
1.01
18.00
259.00
THỐNG KÊ
Lịch sử đối đầu
Đan Mạch
Áo
BXH
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Top ghi bàn UEFA Nations League 2022-2023
TT
Cầu thủ
Đội
Số bàn thắng
1
Erling Haaland
Norway
6
2
Aleksandar Mitrovic
Serbia
6
3
Vladislavs Gutkovskis
Latvia
5
4
Khvicha Kvaratskhelia
Georgia
5
5
Vedat Muriqi
Kosovo
5
6
Stefan Mugosa
Montenegro
4
7
Serdar Dursun
Turkey
4
8
Janis Ikaunieks
Latvia
4
9
Henri Anier
Estonia
4
10
Gerson Rodrigues
Luxembourg
4
11
Ion Nicolaescu
Moldova
4
12
Jan Kuchta
Czech
3
13
Daniel Sinani
Luxembourg
3
14
Teemu Pukki
Finland
3
15
Benjamin Sesko
Slovenia
3