Thứ sáu, 23/09/2022 01:45

2gon.net, kết quả Trận Ba Lan vs Hà Lan ngày 23-09-2022
Giải UEFA Nations League - Thứ sáu, 23/09
Vòng League A
0 : 2
Hiệp một:
0 - 1

Đã kết thúc
|
01:45 23/09/2022
TƯỜNG THUẬT
Diễn biến chính H1
0 : 1
6'

14'

32'

Diễn biến chính H2
0 : 2
46'

46'

52'

60'

61'

70'

75'

75'

79'

79'

82'

85'

85'

86'

ĐỘI HÌNH
Substitutes
13
Mateusz Legowski
4
Michal Skoras
23
Krzysztof Piatek
18
Bartosz Bereszynski
22
Bartlomiej Dragowski
2
Robert Gumny
11
Kamil Grosicki
12
Lukasz Skorupski
7
Arkadiusz Milik
14
Mateusz Klich
6
Mateusz Wieteska
16
Karol Swiderski
Ba Lan (3-4-2-1)
Hà Lan (3-4-1-2)
1
Szczesny
3
Kiwior
15
Glik
5
Bednarek
21
Zalewski
8
Linetty
10
Krychowi...
17
Frankows...
19
Szymansk...
20
Zielinsk...
9
Lewandow...
1
Pasveer
2
Timber
4
Dijk
5
Ake
22
Dumfries
20
Koopmein...
21
Jong
17
Blind
8
Gakpo
7
Bergwijn
10
Depay
Substitutes
9
Vincent Janssen
11
Steven Berghuis
14
Davy Klaassen
12
Devyne Rensch
15
Marten de Roon
3
Matthijs de Ligt
16
Tyrell Malacia
23
Mark Flekken
6
Stefan de Vrij
13
Jasper Cillessen
19
Wout Weghorst
18
Kenneth Taylor
TỈ LỆ CƯỢC
Tỉ lệ châu Á
Tổng số bàn thắng
Tỷ lệ châu Âu
1.23
0:0
0.73
2 1/2
12.50
0.03
300.00
18.00
1.01
THỐNG KÊ
Lịch sử đối đầu
Ba Lan
Hà Lan
BXH
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Top ghi bàn UEFA Nations League 2022-2023
TT
Cầu thủ
Đội
Số bàn thắng
1
Erling Haaland
Norway
6
2
Aleksandar Mitrovic
Serbia
6
3
Vladislavs Gutkovskis
Latvia
5
4
Khvicha Kvaratskhelia
Georgia
5
5
Vedat Muriqi
Kosovo
5
6
Stefan Mugosa
Montenegro
4
7
Serdar Dursun
Turkey
4
8
Janis Ikaunieks
Latvia
4
9
Henri Anier
Estonia
4
10
Gerson Rodrigues
Luxembourg
4
11
Ion Nicolaescu
Moldova
4
12
Jan Kuchta
Czech
3
13
Daniel Sinani
Luxembourg
3
14
Teemu Pukki
Finland
3
15
Benjamin Sesko
Slovenia
3