Chủ nhật, 25/09/2022 22:59

2gon.net, kết quả Trận Azerbaijan vs Kazakhstan ngày 25-09-2022
Giải UEFA Nations League - Chủ nhật, 25/09
Vòng League C
3 : 0
Hiệp một:
0 - 0

Đã kết thúc
|
22:59 25/09/2022
TƯỜNG THUẬT
Diễn biến chính H1
0 : 0
27'

29'

35'

35'

36'

39'

Diễn biến chính H2
3 : 0
46'

46'

46'

57'

66'

67'

67'

74'

80'

80'

83'

86'

88'

90'

ĐỘI HÌNH
Azerbaijan
4-2-3-1
Kazakhstan
5-4-1
Substitutes
18
Anton Krivotsyuk
23
Salahat Agayev
2
Rustam Ahmadzada
5
Jalal Huseynov
13
Abbas Huseynov
1
Emil Balayev
10
Mahir Madatov
16
Elvin Jamalov
20
Musa Qurbanly
7
Anatolii Nuriev
22
Aleksey Isaev
17
Tural Bayramov
Azerbaijan (4-2-3-1)
Kazakhstan (5-4-1)
12
Mahammad...
3
Dzhafarq...
15
Guseynov
4
Mustafaz...
6
Haghverd...
8
Mahmudov
14
Silvestr...
11
Sheydaev
19
Ozobic
21
Kokcu
9
Dadashov
12
Shatskiy
13
Kairov
21
Bystrov
22
Marochki...
3
Alip
18
Dosmagam...
20
Orazov
5
Kuat
7
Darabaev
10
Astanov
6
Zhumabek
Substitutes
15
Mukhamedzhan Seysen
9
Roman Murtazayev
4
Temirlan Erlanov
23
Adilet Sadybekov
17
Abat Aymbetov
19
Talgat Kusyapov
8
Artur Shushenachev
1
Bekkhan Shayzada
2
Sergiy Maliy
11
Yan Vorogovskiy
16
Mikhail Gabyshev
14
Samat Zharynbetov
TỈ LỆ CƯỢC
Tỉ lệ châu Á
Tổng số bàn thắng
Tỷ lệ châu Âu
0.16
0:0
3.84
3 1/2
7.14
0.04
1.05
7.10
139.00
THỐNG KÊ
Lịch sử đối đầu
Azerbaijan
Kazakhstan
BXH
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Top ghi bàn UEFA Nations League 2022-2023
TT
Cầu thủ
Đội
Số bàn thắng
1
Erling Haaland
Norway
6
2
Aleksandar Mitrovic
Serbia
6
3
Vladislavs Gutkovskis
Latvia
5
4
Khvicha Kvaratskhelia
Georgia
5
5
Vedat Muriqi
Kosovo
5
6
Stefan Mugosa
Montenegro
4
7
Serdar Dursun
Turkey
4
8
Janis Ikaunieks
Latvia
4
9
Henri Anier
Estonia
4
10
Gerson Rodrigues
Luxembourg
4
11
Ion Nicolaescu
Moldova
4
12
Jan Kuchta
Czech
3
13
Daniel Sinani
Luxembourg
3
14
Teemu Pukki
Finland
3
15
Benjamin Sesko
Slovenia
3